giâu gia xoan
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giâu gia xoan+
- Hog plum
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giâu gia xoan"
- Những từ có chứa "giâu gia xoan" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
oval common moonseed china-tree ovalness suboval
Lượt xem: 609